Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 1 topic Cooking: Từ vựng, bài mẫu band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Cooking
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Cooking thường gặp
- 2.1. Do you like to cooking?
- 2.2. How often do you cook?
- 2.3. Who taught you how to cook?
- 2.4. What kind of food do you like to cook the most?
- 2.5. Do you prefer home-cooked food or eating out?
- 2.6. Do you think men can be good cooks?
- 2.7. Do you think cooking is difficult?
- 2.8. Have you ever cooked for someone else?
- 2.9. Is it important for children to learn how to cook?
- 3. Từ vựng topic Cooking IELTS Speaking Part 1
Chủ đề Cooking là một trong những topic xuất hiện thường xuyên trong đề thi IELTS Speaking thật nhiều năm trở lại đây. Tuy là topic thân thuộc nhưng dễ khiến thí sinh lúng túng nếu chưa chuẩn bị kỹ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking ngay từ Part 1.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Cooking
Trong IELTS Speaking Part 1, chủ đề Cooking thường xoay quanh nội dung về thói quen nấu ăn, món ăn yêu thích, kỹ năng nấu nướng, và cảm nhận cá nhân về việc nấu ăn.
Đồng thời, giám khảo cũng khai thác thêm về hiểu biết và quan điểm của thí sinh đối với xu hướng sống hiện đại gắn liền với trào lưu ăn uống lành mạnh (healthy eating), ăn chay (vegetarian/vegan diets), hay các thói quen ăn uống bền vững (sustainable eating).

Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Cooking thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
- Do you like cooking?
- How often do you cook?
- What dishes can you cook well?
- Who taught you how to cook?
- Do you prefer home-cooked food or eating out?
- What kind of food do you like to cook the most?
- Do you think it’s important for people to learn how to cook?
- Have you ever cooked for someone else?
- Is there any dish that you would like to learn to cook in the future?
- Do you think men can be good cooks?
>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Cooking thường gặp
2.1. Do you like to cooking?
Sample answer: Yes, I do. Cooking is one of my favorite hobbies because it allows me to be creative and try out new recipes. I also find it relaxing to spend time in the kitchen after a long day.
Dịch: Có chứ. Nấu ăn là một trong những sở thích yêu thích của tôi vì nó cho phép tôi sáng tạo và thử những công thức mới. Tôi cũng cảm thấy thư giãn khi dành thời gian trong bếp sau một ngày dài.

Từ vựng ghi điểm:
- try out new recipes – thử công thức mới
- be creative – sáng tạo
- spend time in the kitchen – dành thời gian trong bếp
- find it relaxing to... – cảm thấy thư giãn khi làm gì đó
2.2. How often do you cook?
Sample answer: I usually cook around three or four times a week. On weekdays, I’m quite busy, so I make something simple. But on weekends, I like to prepare more elaborate dishes.
Dịch: Tôi thường nấu ăn khoảng ba hoặc bốn lần một tuần. Vào các ngày trong tuần tôi khá bận, nên chỉ làm những món đơn giản. Nhưng cuối tuần, tôi thích chuẩn bị các món cầu kỳ hơn.
Từ vựng ghi điểm:
- make something simple – làm món gì đó đơn giản
- elaborate dishes – món ăn cầu kỳ
- on weekdays / on weekends – vào ngày thường / cuối tuần
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Spending time by yourself: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.3. Who taught you how to cook?
Sample answer: My mother taught me how to cook when I was a teenager. She showed me the basics like frying eggs, making soup, and cooking rice. Later, I learned more advanced recipes by watching YouTube videos.
Dịch: Mẹ tôi dạy tôi nấu ăn khi tôi còn là thiếu niên. Mẹ chỉ cho tôi những điều cơ bản như rán trứng, nấu canh và nấu cơm. Sau đó, tôi học thêm nhiều công thức nâng cao hơn qua các video YouTube.

Từ vựng ghi điểm:
- the basics – những điều cơ bản
- advanced recipes – công thức nâng cao
- learn by watching videos – học bằng cách xem video
2.4. What kind of food do you like to cook the most?
Sample answer: I really enjoy cooking dishes made with eggs because they’re quick, simple, and delicious. I often make omelettes, fried eggs, or boiled eggs for breakfast. They’re perfect for a busy student like me since they don’t take much time or effort.
Dịch: Tôi rất thích nấu các món làm từ trứng vì chúng nhanh, đơn giản và ngon miệng. Tôi thường làm trứng ốp la, trứng chiên hoặc trứng luộc cho bữa sáng. Chúng rất phù hợp với một sinh viên bận rộn như tôi vì không tốn nhiều thời gian hay công sức.
Từ vựng ghi điểm:
- dishes made with eggs – các món làm từ trứng
- omelette – trứng chiên cuộn
- fried eggs / boiled eggs – trứng ốp la / trứng luộc
- don’t take much time or effort – không tốn nhiều thời gian hay công sức
- perfect for a busy student – hoàn hảo cho sinh viên bận rộn
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
2.5. Do you prefer home-cooked food or eating out?
Sample answer: I prefer home-cooked food because it’s healthier and more affordable. Plus, I can control the ingredients and avoid too much oil or sugar.
Dịch: Tôi thích đồ ăn nấu tại nhà hơn vì nó lành mạnh và tiết kiệm hơn. Hơn nữa, tôi có thể kiểm soát nguyên liệu và tránh dùng quá nhiều dầu hay đường.

Từ vựng ghi điểm:
- home-cooked food – đồ ăn nhà nấu
- control the ingredients – kiểm soát nguyên liệu
- affordable – giá cả phải chăng
2.6. Do you think men can be good cooks?
Sample answer: Of course, they can! In fact, one of the chefs I really admire is Gordon Ramsay. He’s incredibly talented and passionate about cooking. I think cooking is a skill that anyone can master, regardless of gender.
Dịch: Đương nhiên là có thể rồi! Thực ra, một trong những đầu bếp mà tôi rất ngưỡng mộ là Gordon Ramsay. Ông ấy cực kỳ tài năng và đam mê nấu ăn. Tôi nghĩ nấu ăn là một kỹ năng mà bất kỳ ai cũng có thể thành thạo, bất kể giới tính.
Từ vựng ghi điểm:
- admire someone – ngưỡng mộ ai đó
- incredibly talented – cực kỳ tài năng
- passionate about cooking – đam mê nấu ăn
- regardless of gender – không kể giới tính
- master a skill – thành thạo một kỹ năng
2.7. Do you think cooking is difficult?
Sample answer: I don’t think it’s too difficult. It just takes practice and patience. Once you get used to following recipes, it becomes much easier.
Dịch: Tôi không nghĩ nó quá khó. Chỉ cần luyện tập và kiên nhẫn. Khi quen với việc làm theo công thức, mọi thứ sẽ dễ dàng hơn nhiều.

Từ vựng ghi điểm:
- takes practice and patience – cần luyện tập và kiên nhẫn
- get used to doing something – quen với việc gì đó
- follow recipes – làm theo công thức
>> Xem thêm:
- IELTS Speaking Part 1 topic Snack: Từ vựng, bài mẫu band 8+
- IELTS Speaking Topic Relationship: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
2.8. Have you ever cooked for someone else?
Sample answer: Yes, many times. I often cook for my family and sometimes for my friends when they visit. It feels great to see people enjoy my food.
Dịch: Có, nhiều lần rồi. Tôi thường nấu cho gia đình và đôi khi cho bạn bè khi họ đến chơi. Cảm giác thật tuyệt khi thấy mọi người thích món ăn mình nấu.
Từ vựng ghi điểm:
- cook for someone – nấu cho ai đó
- enjoy my food – thưởng thức món mình nấu
- when they visit – khi họ đến chơi
2.9. Is it important for children to learn how to cook?
Sample answer: Yes, absolutely. Cooking helps children become more independent and responsible. It also teaches them to appreciate healthy food and avoid junk food.
Dịch: Rất quan trọng. Nấu ăn giúp trẻ em trở nên độc lập và có trách nhiệm hơn. Nó cũng giúp các em biết trân trọng đồ ăn lành mạnh và tránh xa thức ăn nhanh.
Từ vựng ghi điểm:
- become independent – trở nên độc lập
- appreciate healthy food – trân trọng đồ ăn lành mạnh
- junk food – đồ ăn nhanh, không tốt cho sức khỏe
3. Từ vựng topic Cooking IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng chủ đề Cooking
|
Từ vựng |
Nghĩa |
Example (Ví dụ) |
|
boil (v) |
luộc, đun sôi |
I usually boil eggs for breakfast. (Tôi thường luộc trứng cho bữa sáng.) |
|
fry (v) |
chiên, rán |
My mom taught me how to fry fish perfectly. (Mẹ tôi dạy tôi cách chiên cá thật ngon.) |
|
stir-fry (v) |
xào |
I like to stir-fry vegetables because it’s quick and healthy. (Tôi thích xào rau vì nhanh và tốt cho sức khỏe.) |
|
steam (v) |
hấp |
Steaming food helps keep its nutrients. (Hấp thức ăn giúp giữ lại chất dinh dưỡng.) |
|
bake (v) |
nướng (bằng lò) |
I sometimes bake cookies when I have free time. (Thỉnh thoảng tôi nướng bánh quy khi rảnh.) |
|
grill (v) |
nướng (trên vỉ) |
We often grill meat at weekend parties. (Chúng tôi thường nướng thịt trong các buổi tiệc cuối tuần.) |
|
season (v) |
nêm gia vị |
Don’t forget to season the soup with salt and pepper. (Đừng quên nêm canh với muối và tiêu.) |
|
ingredient (n) |
nguyên liệu |
Fresh ingredients make a big difference in taste. (Nguyên liệu tươi tạo nên hương vị khác biệt.) |
|
recipe (n) |
công thức nấu ăn |
I found a new pasta recipe online. (Tôi tìm được công thức mì Ý mới trên mạng.) |
|
flavor (n) |
hương vị |
This sauce adds a lot of flavor to the dish. (Nước sốt này làm món ăn đậm đà hơn.) |
|
taste (v/n) |
nếm / vị |
The soup tastes a bit salty. (Món canh có vị hơi mặn.) |
|
chop (v) |
cắt, chặt, thái |
You should chop the onions before frying them. (Bạn nên thái hành trước khi chiên.) |
|
mix (v) |
trộn |
Mix all the ingredients together in a bowl. (Trộn tất cả nguyên liệu lại với nhau trong một bát.) |
|
meal (n) |
bữa ăn |
Breakfast is the most important meal of the day. (Bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.) |
|
homemade (adj) |
làm tại nhà |
I prefer homemade food to fast food. (Tôi thích đồ ăn nhà làm hơn đồ ăn nhanh.) |
>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất
3.2. Collocation chủ đề Cooking
|
Collocation |
Nghĩa |
Example (Ví dụ) |
|
prepare a meal |
chuẩn bị bữa ăn |
I usually prepare a meal for my family on weekends. (Tôi thường chuẩn bị bữa ăn cho gia đình vào cuối tuần.) |
|
home-cooked meal |
bữa ăn nấu tại nhà |
Nothing tastes better than a home-cooked meal. (Không gì ngon hơn một bữa ăn do chính tay mình nấu.) |
|
follow a recipe |
làm theo công thức nấu ăn |
Beginners should follow a recipe to avoid mistakes. (Người mới học nên làm theo công thức để tránh sai sót.) |
|
try out a new recipe |
thử công thức mới |
I love trying out new recipes I find on YouTube. (Tôi thích thử các công thức mới mà tôi tìm thấy trên YouTube.) |
|
add seasoning |
thêm gia vị |
Don’t forget to add seasoning to make the dish tastier. (Đừng quên thêm gia vị để món ăn ngon hơn.) |
|
boil water / eggs / noodles |
đun nước / luộc trứng / mì |
She’s boiling noodles for lunch. (Cô ấy đang luộc mì cho bữa trưa.) |
|
fry an egg / fry chicken |
chiên trứng / gà |
I often fry an egg for breakfast. (Tôi thường chiên trứng cho bữa sáng.) |
|
stir-fry vegetables |
xào rau |
My favorite dish is stir-fried vegetables with garlic. (Món tôi thích nhất là rau xào tỏi.) |
|
cut into pieces / slices |
cắt thành miếng / lát |
Cut the beef into small pieces before cooking. (Cắt thịt bò thành miếng nhỏ trước khi nấu.) |
|
taste the food |
nếm món ăn |
Always taste the food before serving. (Luôn nếm thử món ăn trước khi dọn ra.) |
|
burn the food |
làm cháy đồ ăn |
I accidentally burned the food while talking on the phone. (Tôi vô tình làm cháy đồ ăn khi đang nghe điện thoại.) |
|
set the table |
bày bàn ăn |
My brother usually helps me set the table for dinner. (Anh trai tôi thường giúp tôi bày bàn ăn cho bữa tối.) |
|
wash the dishes |
rửa chén đĩa |
I hate washing the dishes after cooking. (Tôi ghét rửa chén sau khi nấu ăn.) |
|
serve the food |
dọn đồ ăn ra |
The waiter served the food quickly. (Người phục vụ đã dọn món ăn rất nhanh.) |
|
clean up the kitchen |
dọn dẹp bếp |
I always clean up the kitchen after cooking. (Tôi luôn dọn dẹp bếp sau khi nấu ăn.) |
3.3. Idioms chủ đề Cooking
-
Too many cooks spoil the broth: quá nhiều người cùng làm một việc sẽ khiến kết quả tệ hơn
→ Example: Too many cooks spoil the broth, so I prefer cooking alone. (Quá nhiều người cùng nấu sẽ dễ làm hỏng món ăn, nên tôi thích nấu một mình hơn.) -
Spill the beans: tiết lộ bí mật
→ Example: My friend accidentally spilled the beans about the surprise dinner I was preparing. (Bạn tôi vô tình tiết lộ bữa tối bất ngờ mà tôi đang chuẩn bị.) -
A piece of cake: việc gì đó rất dễ dàng
→ Example: Cooking fried eggs is a piece of cake for me. (Nấu trứng chiên là việc quá dễ đối với tôi.) -
Have a lot on one’s plate: có quá nhiều việc phải làm
→ Example: I didn’t have time to cook because I had a lot on my plate. (Tôi không có thời gian nấu ăn vì có quá nhiều việc phải làm.) -
Sweeten the deal: làm cho một thỏa thuận trở nên hấp dẫn hơn
→ Example: My mom sweetened the deal by offering to cook my favourite dish if I helped her clean the kitchen. (Mẹ tôi khiến tôi hào hứng hơn bằng cách hứa nấu món tôi thích nếu tôi giúp mẹ dọn bếp.) -
Bite off more than you can chew: nhận việc vượt quá khả năng
→ Example: I tried to cook for ten guests, but I bit off more than I could chew.
(Tôi đã cố nấu ăn cho mười người khách, nhưng đó là việc quá sức với tôi.)
-
Cry over spilled milk: buồn vì chuyện đã qua, không thể thay đổi
→ Example: I burned the cake, but there’s no use crying over spilled milk — I’ll bake a new one. (Tôi làm cháy bánh, nhưng buồn cũng chẳng ích gì — tôi sẽ nướng cái khác.) -
Out of the frying pan into the fire: tránh được rắc rối này lại gặp rắc rối khác
→ Example: I switched from baking to cooking, but it was out of the frying pan into the fire! (Tôi chuyển từ nướng bánh sang nấu ăn, nhưng hóa ra còn rắc rối hơn!)

>> Xem thêm: 100+ idioms cho IELTS Speaking theo chủ đề
Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Cooking IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục band điểm mơ ước.
Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
- Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Mỗi học viên được giảng viên theo sát, dễ dàng tương tác và nhận phản hồi chi tiết.
- Lộ trình cá nhân hóa: Xây dựng riêng theo trình độ, mục tiêu cụ thể, có báo cáo tiến độ định kỳ giúp học hiệu quả và đúng hướng.
- Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Trực tiếp hướng dẫn, chữa bài nhanh trong 24h và chỉ ra phương pháp cải thiện chi tiết.
- Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Giúp học viên làm quen áp lực phòng thi, xác định điểm mạnh – yếu và tối ưu chiến lược làm bài.
- Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Đảm bảo kết quả đúng cam kết, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người học.
- Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học dễ sắp xếp, có bản ghi bài giảng và buổi coaching 1-1 với giảng viên.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



